Có 2 kết quả:

护犊子 hù dú zi ㄏㄨˋ ㄉㄨˊ 護犢子 hù dú zi ㄏㄨˋ ㄉㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(of a woman) to be fiercely protective of one's children

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a woman) to be fiercely protective of one's children

Bình luận 0